過用症候群
かようしょうこうぐん
Hội chứng sử dụng quá mức
過用症候群 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 過用症候群
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
誤用症候群 ごよーしょーこーぐん
hội chứng sử dụng sai, làm sai
廃用症候群 はいようしょうこうぐん
hội chứng không sử dụng
過換気症候群 かかんきしょうこうぐん
chứng thở quá nhanh
症候群 しょうこうぐん
hội chứng
ツェルウェーガー症候群(ゼルウェーガー症候群) ツェルウェーガーしょうこうぐん(ゼルウェーガーしょうこうぐん)
hội chứng zellweger (zs)