Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
過程評価(保健医療)
かてーひょーか(ほけんいりょー)
đánh giá quá trình (chăm sóc sức khỏe)
アウトカム評価(保健医療) アウトカムひょうか(ほけんいりょう)
đánh giá kết quả (chăm sóc sức khỏe)
結果と過程の評価(保健医療) けっかとかてーのひょーか(ほけんいりょー)
đánh giá quy trình và kết quả ( chăm sóc sức khỏe)
計画評価(保健医療) けいかくひょうか(ほけんいりょう)
đánh giá kế hoạch (chăm sóc sức khỏe)
保健医療評価機構 ほけんいりょーひょーかきこー
cơ chế đánh giá chăm sóc sức khỏe
保健医療サービスマーケティング ほけんいりょうサービスマーケティング
maketing dịch vụ chăm sóc sức khỏe
ベンチマーキング(保健医療) ベンチマーキング(ほけんいりょう)
đo điểm chuẩn ( chăm sóc sức khỏe)
保健医療サービス ほけんいりょうサービス
dịch vụ chăm sóc sức khỏe
保健医療経済と保健医療組織 ほけんいりょうけいざいとほけんいりょうそしき
tổ chức và kinh tế chăm sóc sức khỏe
Đăng nhập để xem giải thích