計画評価(保健医療)
けいかくひょうか(ほけんいりょう)
☆ Cụm từ
Đánh giá kế hoạch (chăm sóc sức khỏe)
計画評価(保健医療) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 計画評価(保健医療)
保健医療計画 ほけんいりょうけいかく
kế hoạch chăm sóc y tế
アウトカム評価(保健医療) アウトカムひょうか(ほけんいりょう)
đánh giá kết quả (chăm sóc sức khỏe)
過程評価(保健医療) かてーひょーか(ほけんいりょー)
đánh giá quá trình (chăm sóc sức khỏe)
保健医療評価機構 ほけんいりょーひょーかきこー
cơ chế đánh giá chăm sóc sức khỏe
保健医療計画支援 ほけんいりょうけいかくしえん
hỗ trợ kế hoạch chăm sóc y tế
保健医療計画機構 ほけんいりょーけーかくきこー
cơ cấu kế hoạch chăm sóc sức khỏe
地域保健医療計画 ちいきほけんいりょーけーかく
kế hoạch y tế cộng đồng
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.