過誤
かご「QUÁ NGỘ」
☆ Danh từ
Sai lầm; sơ suất; lỗi
危険
な
医療過誤
を
回避
する
Tránh mắc sai lầm nguy hiểm trong điều trị
専門職過誤
Lỗi kiến thức chuyên môn
会計過誤
Lỗi kế toán

Từ đồng nghĩa của 過誤
noun
過誤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 過誤
過誤腫 かごしゅ
dị tật lành tính giống như một khối u
投薬過誤 とうやくかご
sai lầm trong cấp phát thuốc cho bệnh nhân
医療過誤 いりょうかご
(y học) sự sơ suất trong khi chữa bệnh; sự cố khi chữa bệnh
第二種の過誤 だいにしゅのかご
type ii error
第一種の過誤 だいいっしゅのかご
lỗi loại 1
誤 ご あやま
nhầm lẫn
誤薬 あやまるやく
Nhầm thuốc. Uống nhầm thuốc
誤文 ごぶん
câu sai ngữ pháp