投薬過誤
とうやくかご「ĐẦU DƯỢC QUÁ NGỘ」
Sai lầm trong cấp phát thuốc cho bệnh nhân
投薬過誤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 投薬過誤
誤薬 あやまるやく
Nhầm thuốc. Uống nhầm thuốc
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
過誤 かご
sai lầm; sơ suất; lỗi
投薬 とうやく
Liều lượng (thuốc)
誤投下 ごとうか あやまとうか
sự ném bom ngẫu nhiên
過誤腫 かごしゅ
dị tật lành tính giống như một khối u
投薬ミス とうやくミス
lỗi phát thuốc cho bệnh nhân
投薬システム とうやくシステム
hệ thống phát thuốc cho bệnh nhân