道具的条件づけ
どうぐてきじょうけんづけ
☆ Danh từ
Điều kiện hoá từ kết quả (từ chuyên môn tâm lý học)

道具的条件づけ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 道具的条件づけ
条件づけ じょうけんづけ
sự điều hoà
古典的条件づけ こてんてきじょうけんづけ
phản xạ có điều kiện
オペラント条件づけ オペラントじょうけんづけ
nhân viên điều hòa
げんばわたし(ぼうえきじょうけん) 現場渡し(貿易条件)
giao tại chỗ (điều kiện buôn bán).
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.
条件名条件 じょうけんめいじょうけん
điều kiện tên điều kiện
条件付け じょうけんづけ
sự điều hoà
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).