Các từ liên quan tới 道祖神 (真鶴町)
道祖神 どうそじん どうそしん さいのかみ さえのかみ
đi du lịch có thần người bảo vệ
真鶴 まなづる マナヅル
sếu gáy trắng
真祖 しんそ
true ancestor
真言神道 しんごんしんとう
Shingon Shinto, any branch of Shinto based on Shingon Buddhist teachings
真名鶴 まなづる
sếu cổ trắng; chim hạc
真神 まかみ まがみ
wolf
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt