真神
まかみ まがみ「CHÂN THẦN」
☆ Danh từ
Wolf

真神 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 真神
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
真言神道 しんごんしんとう
Shingon Shinto, any branch of Shinto based on Shingon Buddhist teachings
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
神神 かみしん
những chúa trời
真 しん ま
thật, đúng
真円真珠 しんえんしんじゅ まえんしんじゅ
có văn hóa mò ngọc trai
中枢神経系真菌症 ちゅうすうしんけいけいしんきんしょう
nhiễm nấm hệ thần kinh trung ương
神 み かみ かむ かん しん じん
chúa