Các từ liên quan tới 道草 (テレビ番組)
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
テレビ番組 テレビばんぐみ
chương trình TV
報道番組 ほうどうばんぐみ
chương trình tin tức
番組 ばんぐみ
chương trình tivi; kênh
テレビ報道 テレビほうどう
bản tin truyền hình
道草 みちくさ
bãi cỏ ven đường; bãi cỏ vệ đường
裏番組 うらばんぐみ
lập trình bên trong một tranh đua timeslot
トーク番組 トークばんぐみ
chương trình phỏng vấn trên tivi