道路
どうろ「ĐẠO LỘ」
☆ Danh từ
Con đường; con phố
道路
はこの
地点
で
右
に
カーブ
している。
Tại điểm này, con đường uốn cong về bên phải.
道路
は
丘
の
周囲
を
曲
がりくねっていた。
Con đường uốn quanh sườn đồi.
道路
がほこりっぽい。
昨日雨
が
降
ったはずがない。
Con đường đầy bụi. Trời không thể có mưa ngày hôm qua.
Dặm
道路
は
数マイル
にわたってまっすぐ
続
いていた。
Con đường chạy thẳng vài dặm.
道路
は
数マイル
にわたって
川
と
平行
に
走
っている。
Con đường song hành với sông trong vài dặm.
Lỗ vốn.

Từ đồng nghĩa của 道路
noun
道路 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 道路
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
アスファルト道路 アスファルトどうろ
đường rải nhựa; đường trải asphalt
道路上 どうろじょう
trên đường
道路網 どうろもう
mạng lưới đường xá
サイクリング道路 サイクリングどうろ
đường cho xe đạp
道路橋 どうろきょう
cầu đường bộ
道路計画 どうろけいかく
kế hoạch xây đường