道路交通法
どうろこうつうほう
☆ Danh từ
Luật giao thông đường bộ.

道路交通法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 道路交通法
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
道路交通 どうろこうつう
giao thông con đường
交通路 こうつうろ
đường giao thông.
道交法 どうこうほう
giao thông con đường hành động
高度道路交通システム こうどどうろこうつうシステム
hệ thống giao thông thông minh
道路交通情報通信システム どうろこうつうじょうほうつうしんシステム
hệ thống thông tin và liên lạc giao thông