Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
月月 つきつき
mỗi tháng
達 たち だち ダチ
những
月 がつ げつ つき
mặt trăng
子達 こたち
những đứa trẻ
達率 たつりつ
(toán học), (vật lý) hệ số, tỷ lệ
人達 ひとたち
những người
私達 わたしたち
chúng tôi, chúng ta