違法ダウンロード
いほうダウンロード
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tải xuống phi pháp

Bảng chia động từ của 違法ダウンロード
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 違法ダウンロードする/いほうダウンロードする |
Quá khứ (た) | 違法ダウンロードした |
Phủ định (未然) | 違法ダウンロードしない |
Lịch sự (丁寧) | 違法ダウンロードします |
te (て) | 違法ダウンロードして |
Khả năng (可能) | 違法ダウンロードできる |
Thụ động (受身) | 違法ダウンロードされる |
Sai khiến (使役) | 違法ダウンロードさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 違法ダウンロードすられる |
Điều kiện (条件) | 違法ダウンロードすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 違法ダウンロードしろ |
Ý chí (意向) | 違法ダウンロードしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 違法ダウンロードするな |
違法ダウンロード được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 違法ダウンロード
tải xuống
ダウンロードコンテンツ ダウンロード・コンテンツ
downloadable content (e.g. for a video game), DLC
るーるいはん ルール違反
phản đối.
違法 いほう
sự vi phạm luật pháp; sự không hợp pháp
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
違法ドラッグ いほうドラッグ
thuốc bán bất hợp pháp (VD:amyl nitrates, MiPT)
違法性 いほうせい
sự không hợp pháp; tính không hợp pháp, <SNH> hành động không hợp pháp
違法コピー いほうコピー
sao chép bất hợp pháp