違法
いほう「VI PHÁP」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự vi phạm luật pháp; sự không hợp pháp
飲酒運転
は
違法
だ。
Lái xe khi say rượu là phạm luật.
違法駐車
Đỗ xe trái luật pháp
違法建築
Xây dựng trái luật pháp
Trái phép
違法伐採
の
防止
Phòng chống chặt phá cây trái phép. .
違法
に
伐採
された
木材
および
関連製品
の
輸出入
Xuất nhập khẩu gỗ và các sản phẩm gỗ trái phép.
Vi phạm luật pháp; phạm pháp; bất hợp pháp
酒飲
み
運転
は
違法
である
Uống rượu lái xe là phạm pháp
彼
がやっていることは
違法
であり、
処罰
されるべきだ
Việc anh ta đang làm là phạm pháp và đáng bị trừng phạt
Vi phân.

Từ đồng nghĩa của 違法
adjective
Từ trái nghĩa của 違法
違法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 違法
違法ダウンロード いほうダウンロード
sự tải xuống phi pháp
違法ドラッグ いほうドラッグ
thuốc bán bất hợp pháp (VD:amyl nitrates, MiPT)
違法性 いほうせい
sự không hợp pháp; tính không hợp pháp, <SNH> hành động không hợp pháp
違法コピー いほうコピー
sao chép bất hợp pháp
違法者 いほうしゃ
người vi phạm pháp luật
違法する いほうする
sai phép.
違法所持 いほうしょじ
sự tàng trữ bất hợp pháp
違法薬物 いほうやくぶつ
thuốc bất hợp pháp