Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
違法性阻却事由 いほうせいそきゃくじゆう
lý do chính đáng cho việc không tuân thủ pháp luật
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
違法性 いほうせい
sự không hợp pháp; tính không hợp pháp, <SNH> hành động không hợp pháp