テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
違犯行為 いはんこうい
sự xâm phạm; phạm tội
脱法行為 だっぽうこうい だつほうこうい
sự lảng tránh (của) pháp luật
法的行為 ほうてきこうい
hoạt động hợp pháp
法律行為 ほうりつこうい
hành vi pháp lý
不法行為 ふほうこうい
điều lầm lỗi; việc làm có hại
適法行為 てきほうこうい
hành động hợp pháp (hợp pháp)