違警罪
いけいざい「VI CẢNH TỘI」
☆ Danh từ
Phạm tội vi cảnh; phạm tội chống lại những quy định trật tự

違警罪 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 違警罪
るーるいはん ルール違反
phản đối.
罪 つみ
tội ác; tội lỗi
警備警察 けいびけいさつ
cảnh sát an ninh
警戒警報 けいかいけいほう
còi báo động không kích; sự báo động; sự cảnh báo
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
警視庁ハイテク犯罪対策センター けいしちょうハイテクはんざいたいさくセンター
sở cảnh sát (trung tâm phòng chống tội phạm công nghệ cao)
警抜 けいばつ
nhấp nháy, lấp lánh, lóng lánh
警護 けいご
người bảo vệ; đoàn hộ vệ