警視庁ハイテク犯罪対策センター
けいしちょうハイテクはんざいたいさくセンター
Trung tâm đối phó tội phạm công nghệ cao của sở cảnh sát
☆ Danh từ
Sở cảnh sát (trung tâm phòng chống tội phạm công nghệ cao)

警視庁ハイテク犯罪対策センター được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 警視庁ハイテク犯罪対策センター
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
警視庁 けいしちょう
trụ sở cảnh sát
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
疾病対策センター しっぺいたいさくセンター
những trung tâm cho điều khiển và ngăn ngừa bệnh (cdc)
警策 けいさく きょうさく こうざく きょうしゃく
cây gậy thiền (do một thiền sư sử dụng để đánh một người ngồi thiền không tập trung), gậy cảnh cáo (Thiền Lâm Tế), gậy khuyến khích (Thiền Tào Động)
犯罪 はんざい
can phạm
警視 けいし
chánh thanh tra cảnh sát
警察庁 けいさつちょう
Cơ quan Cảnh sát Quốc gia