Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遠位尿細管
えんいにょーさいかん
tiểu quản xa (distal tubules)
尿細管 にょうさいかん
ống thận
尿細管分泌 にょうさいかんぶんぴつ
bài tiết của ống
尿管 にょうかん
niệu quản
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
細菌尿 さいきんにょー
vi khuẩn niệu
尿管鏡 にょうかんきょう
ống nội soi niệu quản
尿膜管 にょうまくかん
ống niệu rốn (urachus)
Đăng nhập để xem giải thích