Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
圧縮機 あっしゅくき
máy nén, máy ép
遠心機 えんしんき
máy ly tâm
超遠心機 ちょうえんしんき
máy siêu ly tâm
遠心機(遠心分離器) えんしんき(えんしんぶんりき)
máy sắc ký lỏng
空気圧縮機 くうきあっしゅくき
phơi máy nén
遠心分離機 えんしんぶんりき
圧縮 あっしゅく
sự ép; sự nén lại; sự tóm gọn lại; kìm; ghìm
遠恋中 遠恋中
Yêu xa