圧縮機
あっしゅくき「ÁP SÚC KI」
(kỹ thuật) máy nén, máy ép
☆ Danh từ
Máy nén, máy ép

圧縮機 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 圧縮機
空気圧縮機 くうきあっしゅくき
phơi máy nén
圧縮 あっしゅく
sự ép; sự nén lại; sự tóm gọn lại; kìm; ghìm
ウランのうしゅく ウラン濃縮
sự làm giàu uranium
圧縮空気機械 あっしゅくくうききかい
máy nén khí
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
圧縮アルゴリズム あっしゅくアルゴリズム
thuật toán nén