遠眼鏡
とおめがね えんがんきょう「VIỄN NHÃN KÍNH」
☆ Danh từ
Kính viễn thị.

遠眼鏡 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遠眼鏡
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
眼鏡 めがね がんきょう メガネ
kính
遠眼 えんがん
tật viễn thị
眼鏡屋 めがねや
người làm đồ quang học, người bán đồ quang học
雪眼鏡 ゆきめがね
kính bảo hộ chắn tuyết
眼鏡梟 めがねふくろう メガネフクロウ
Pulsatrix perspicillata (một loài chim trong họ Strigidae)
眼鏡熊 めがねぐま メガネグマ
gấu mặt ngắn Andes