遠隔教育
えんかくきょういく「VIỄN CÁCH GIÁO DỤC」
☆ Danh từ
Giáo dục từ xa; đào tạo từ xa
米国遠隔教育協会
Hiệp hội giáo dục từ xa Mỹ
遠隔教育
を
進
める
Tăng cường công tác đào tạo từ xa
遠隔教育
の
システム
の
確立
Sự thành lập hệ thống giáo dục từ xa

遠隔教育 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遠隔教育
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
遠隔 えんかく
khoảng cách xa; từ xa; xa xôi; hẻo lánh
教育 きょういく
giáo dục
遠隔マシン えんかくマシン
máy từ xa
遠隔アクセス えんかくアクセス
truy cập từ xa
遠隔性 えんかくせい
từ xa
遠隔サイト えんかくサイト
khu vực ở xa