遣る
やる「KHIỂN」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ, tha động từ
Giúp, làm, cho (người ít tuổi, động vật)

Từ trái nghĩa của 遣る
Bảng chia động từ của 遣る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 遣る/やるる |
Quá khứ (た) | 遣った |
Phủ định (未然) | 遣らない |
Lịch sự (丁寧) | 遣ります |
te (て) | 遣って |
Khả năng (可能) | 遣れる |
Thụ động (受身) | 遣られる |
Sai khiến (使役) | 遣らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 遣られる |
Điều kiện (条件) | 遣れば |
Mệnh lệnh (命令) | 遣れ |
Ý chí (意向) | 遣ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 遣るな |
遣り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遣り
心遣り こころやり
sự để ý, sự quan tâm, sự chiếu cố; sự thông cảm; sự đồng cảm; sự thương cảm
水遣り みずやり
việc tưới nước
遣り方 やりかた
cách; phương pháp; những phương tiện
遣り口 やりくち
cách làm; phương pháp; tác phong; thủ đoạn
遣り様 やりよう
cách xử lý sự việc
遣り手 やりて やりしゅ
người có khả năng; người có nhiều tiềm năng; người làm việc
遣り場 やりば
một chỗ (của) nơi ẩn náu (tượng trưng)
木遣り きやり
những (sự) hát cầu kinh trong khi kéo một nặng (của) công nhân tải