遣りっ放し
やりっぱなし
Rời bỏ chưa hoàn thành hoặc không đầy đủ

遣りっ放し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遣りっ放し
ほうっておく 放って置く
sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý, sự bỏ bê, sự bỏ mặc, sự thời ơ, sự hờ hững, sao lãng, không chú ý, bỏ bê, bỏ mặc, thờ ơ, hờ hững
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
借りっ放し かりっぱなし
việc mượn mà không trả lại.
やりっ放し やりっぱなし
sự sao nhãng, sự cẩu thả
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
遣り直し やりなおし
làm lại
っ放し っぱなし っはなし
giữ nguyên trạng thái nào đó