借りっ放し
かりっぱなし
☆ Danh từ
Việc mượn mà không trả lại.

借りっ放し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 借りっ放し
ほうっておく 放って置く
sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý, sự bỏ bê, sự bỏ mặc, sự thời ơ, sự hờ hững, sao lãng, không chú ý, bỏ bê, bỏ mặc, thờ ơ, hờ hững
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
遣りっ放し やりっぱなし
rời bỏ chưa hoàn thành hoặc không đầy đủ
やりっ放し やりっぱなし
sự sao nhãng, sự cẩu thả
借り かり
giấy vay nợ
っ放し っぱなし っはなし
giữ nguyên trạng thái nào đó
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.