Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
適格 てきかく てっかく
Đủ tư cách, đủ khả năng; đủ điều kiện
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
適格性 てっかくせい
tính thích hợp
不適格 ふてきかく ふてっかく
không đủ tiêu chuẩn, không đủ tư cách
適格者 てきかくしゃ
người có đủ tiêu chuẩn hoặc xứng đáng
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
適切な価格 てきせつなかかく
đúng giá
適当な価格 てきとうなかかく
bao bì thích hợp