Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
適格 てきかく てっかく
Đủ tư cách, đủ khả năng; đủ điều kiện
適格な てきかくな
đứng đắn.
適格者 てきかくしゃ
người có đủ tiêu chuẩn hoặc xứng đáng
不適格 ふてきかく ふてっかく
không đủ tiêu chuẩn, không đủ tư cách
適性 てきせい
năng khiếu; thích hợp
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
性格 せいかく
phẩm cách
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ