Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
申込 もうしこみ
chào giá
適正 てきせい
sự hợp lý; sự thích hợp
申込み もうしこみ
lời cầu hôn
申込人 もうしこみにん
người đăng kí
申込書 もうしこみしょ
mẫu đơn có sẵn để tư khai khi xin việc
申込者 もうしこみしゃ
người đăng ký
不適正 ふてきせい
không đúng, không phù hợp, bất hợp pháp