適用
てきよう「THÍCH DỤNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự ứng dụng; sự áp dụng
適用
しが
難
しい
Khó có thể áp dụng
適用
し
得
る
Có thể áp dụng .

Bảng chia động từ của 適用
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 適用する/てきようする |
Quá khứ (た) | 適用した |
Phủ định (未然) | 適用しない |
Lịch sự (丁寧) | 適用します |
te (て) | 適用して |
Khả năng (可能) | 適用できる |
Thụ động (受身) | 適用される |
Sai khiến (使役) | 適用させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 適用すられる |
Điều kiện (条件) | 適用すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 適用しろ |
Ý chí (意向) | 適用しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 適用するな |