Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
適性 てきせい
năng khiếu; thích hợp
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
適用 てきよう
sự ứng dụng; sự áp dụng
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
適格性 てっかくせい
tính thích hợp
適応性 てきおうせい
Tính thích nghi; tính thích ứng
適法性 てきほうせい
tính hợp pháp
適合性 てきごうせい
sự thích hợp, sự phù hợp; tính tương thích