適用業務プログラム
てきようぎょうむプログラム
☆ Danh từ
Chương trình kinh doanh áp dụng

適用業務プログラム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 適用業務プログラム
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
適用業務 てきようぎょうむ
ứng dụng
適用業務ソフトウェア てきようぎょうむソフトウェア
phần mềm ứng dụng
適用業務ソフトウェアプログラム てきようぎょうむソフトウェアプログラム
chương trình phần mềm ứng dụng
適用業務問題 てきようぎょうむもんだい
các vấn đề kinh doanh có thể áp dụng
業務用 ぎょうむよう
sử dụng kinh doanh, mục đích kinh doanh
業務用ヒーター ぎょうむようヒーター
máy sưởi công nghiệp (chỉ các thiết bị nhỏ hơn và có thể di động)
業務用ストーブ ぎょうむようストーブ
máy sưởi công nghiệp (chỉ các thiết bị chỉ các thiết bị lớn, cố định, thường để sưởi ấm phòng)