Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遮光カーテン しゃこうカーテン
rèm chắn ánh sáng
透光性 とうこうせい
tính trong suốt
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
カーテン
màn cửa
カーテンウォール カーテンウオール カーテン・ウォール カーテン・ウオール
hệ vách
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.