遵奉する
じゅんぽう「TUÂN PHỤNG」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tuân thủ; theo; tuân theo.

Bảng chia động từ của 遵奉する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 遵奉する/じゅんぽうする |
Quá khứ (た) | 遵奉した |
Phủ định (未然) | 遵奉しない |
Lịch sự (丁寧) | 遵奉します |
te (て) | 遵奉して |
Khả năng (可能) | 遵奉できる |
Thụ động (受身) | 遵奉される |
Sai khiến (使役) | 遵奉させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 遵奉すられる |
Điều kiện (条件) | 遵奉すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 遵奉しろ |
Ý chí (意向) | 遵奉しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 遵奉するな |