Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
嫁選び よめえらび
việc chọn vợ
婿選び むこえらび
sự kén rể.
選び方 えらびかた
cách lựa chọn
夫選び おっとえらび
việc chọn chồng
選び取る えらびとる
chọn lấy.
選びとる えらびとる
chọn và lấy
選び抜く えらびぬく
chọn ra (chọn ra trong nhiều người, vật...)
選び出す えらびだす
lựa chọn; chọn ra ngoài