Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
選び えらび
lựa chọn, quyết định
嫁いびり よめいびり
áp bức (bắt nạt, ăn hiếp) một cô vợ trẻ
婿選び むこえらび
sự kén rể.
選び方 えらびかた
cách lựa chọn
夫選び おっとえらび
việc chọn chồng
選び取る えらびとる
chọn lấy.