Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
選手 せんしゅ
người chơi; thành viên trong một đội; tuyển thủ.
集団選択 しゅうだんせんたく
lựa chọn nhóm
選挙人団 せんきょにんだん
đoàn người bầu cử
スポーツ選手 スポーツせんしゅ すぽーつせんしゅ