選択的
せんたくてき「TUYỂN TRẠCH ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Tính chọn lọc

選択的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 選択的
選択的スプライシング せんたくてきスプライシング
nối thay thế
選択的セロトニン再取り込み阻害薬 せんたくてきセロトニンさいとりこみそがいやく
n) có chọn lọc serotonin reuptake (ssri)
選択 せんたく
sự lựa chọn; sự tuyển chọn
選択型 せんたくがた
kiểu lựa chọn
性選択 せいせんたく
lựa chọn giới tính
選択子 せんたくし せんたくこ
có lựa chọn, có chọn lọc, có tuyển lựa
選択式 せんたくしき
thi trắc nghiệm
選択クラス せんたくクラス
lớp lựa chọn