Các từ liên quan tới 選択的エストロゲン受容体修飾薬
薬物受容体 やくぶつじゅようたい
thụ thể thuốc
選択的 せんたくてき
tính chọn lọc
受容体 じゅようたい
thụ thể tế bào
選択的スプライシング せんたくてきスプライシング
nối thay thế
選択 せんたく
sự lựa chọn; sự tuyển chọn
光受容体 ひかりじゅようたい
bộ phận tiếp nhận tia sáng
スルホニルウレア受容体 スルホニルウレアじゅよーたい
thụ thể sulfonylurea
受容体クロストーク じゅようたいクロストーク
xuyên âm thụ thể tế bào