Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 選挙制度審議会
議会選挙 ぎかいせんきょ
bầu cử quốc hội
選挙制度 せんきょせいど
hệ thống electoral
州議会選挙 しゅうぎかいせんきょ
bầu cử cơ quan lập pháp tiểu bang
議会制度 ぎかいせいど
chế độ nghị viện
区議会議員選挙 くぎかいぎいんせんきょ
bầu cử đại biểu hội đồng phường
審議会 しんぎかい
ủy nhiệm điều tra
小選挙区制度 しょうせんきょくせいど
chế độ đầu phiếu đa số tương đối, chế độ đầu phiếu đa số đơn
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ