審議会
しんぎかい「THẨM NGHỊ HỘI」
☆ Danh từ
Ủy nhiệm điều tra

Từ đồng nghĩa của 審議会
noun
審議会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 審議会
米価審議会 べいかしんぎかい
gạo đặt giá hội đồng thảo luận
国語審議会 こくごしんぎかい
hội đồng ngôn ngữ tiếng nhật
証券取引審議会 しょうけんとりひきしんぎかい
ủy ban chứng khoán và sàn giao dịch
国際会計基準審議会 こくさいかいけーきじゅんしんぎかい
hội đồng chuẩn mực kế toán quốc tế (iasb)
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
アメリカれんぽうぎかい アメリカ連邦議会
cơ quan lập pháp của Hoa Kỳ; quốc hội Hoa Kỳ; Nghị viện liên bang Mỹ
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.