遺伝子
いでんし「DI TRUYỀN TỬ」
Gen
遺伝子挿入
Ghép gen
遺伝子系図学
Khoa phả hệ gen di truyền
遺伝子組
み
換
え
食品
の
取
り
扱
い
Sử dụng những loại thức ăn biến đổi gene
☆ Danh từ
Gen; phân tử di truyền
インスリン遺伝子
Gen di truyền Insulin
B
型肝炎ウイルス由来
の
遺伝子
Gen di truyền có nguồn gốc từ virut viêm gan B
遺伝子
(による)
差別
Phân biệt bằng gen .

Từ đồng nghĩa của 遺伝子
noun
遺伝子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遺伝子
遺伝子銃 いでんしじゅー
súng bắn gen
遺伝子ターゲッティング いでんしターゲッティング
nhắm mục tiêu gen (là một kỹ thuật di truyền sử dụng tái tổ hợp tương đồng để sửa đổi gen nội sinh)
癌遺伝子 がんいでんし
gen đột biến gây bệnh ung thư
ベクター(遺伝子) ベクター(いでんし)
vector ( di truyền )
遺伝子ターゲティング いでんしターゲティング
nhắm mục tiêu gen
ヒト遺伝子 ヒトいでんし
gen người
遺伝子サイレンシング いでんしサイレンシング
sự im lặng của gen
遺伝子オントロジー いでんしオントロジー
bản thể học gen