遺伝子組換え
いでんしぐみかえ
Tái tổ hợp gen

遺伝子組換え được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遺伝子組換え
遺伝子組み換え いでんしくみかえ
tái tổ hợp gen
遺伝的組換え いでんてきくみかえ
tái tổ hợp di truyền
遺伝子組み換え植物 いでんしくみかえしょくぶつ
cây chuyển gen
遺伝子組み換え作物 いでんしくみかえさくもつ
cây trồng biến đổi gen
遺伝子組み換え食品 いでんしくみかえしょくひん
thực phẩm biến đổi gen
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.
遺伝子変換 いでんしへんかん
chuyển đổi gen
遺伝因子組替え いでんいんしくみかえ
gen recombinant ghép