遺伝子変換
いでんしへんかん
Chuyển đổi gen
遺伝子変換 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遺伝子変換
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.
遺伝子組換え いでんしぐみかえ
tái tổ hợp gen
遺伝子 いでんし
gen; phân tử di truyền
変換子 へんかんし へんかんこ
đầu đọc; cảm thấy phần tử
遺伝子組み換え いでんしくみかえ
tái tổ hợp gen
遺伝子突然変異 いでんしとつぜんへんい
biến dị do đột biến gen
遺伝子銃 いでんしじゅー
súng bắn gen
遺伝子ターゲッティング いでんしターゲッティング
nhắm mục tiêu gen (là một kỹ thuật di truyền sử dụng tái tổ hợp tương đồng để sửa đổi gen nội sinh)