遺伝学的現象
いでんがくてきげんしょう
Hiện tượng di truyền học
遺伝学的現象 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遺伝学的現象
免疫遺伝学的現象 めんえきいでんがくてきげんしょう
hiện tượng miễn dịch di truyền học
化学的現象 かがくてきげんしょう
hiện tượng hóa học
光学的現象 こうがくてきげんしょう
hiện tượng quang học
量的遺伝学 りょうてきいでんがく
di truyền học số lượng
遺伝的 いでんてき
tính di truyền
現象学 げんしょうがく
Hiện tượng học
現象学的社会学 げんしょうがくてきしゃかいがく
xã hội học hiện tượng học
地質学的現象 ちしつがくてきげんしょう
hiện tượng địa chất