現象学
げんしょうがく「HIỆN TƯỢNG HỌC」
☆ Danh từ
Hiện tượng học
現象学的観察
Sự quan sát hiện tượng học
心理学的現象学
Hiện tượng tâm lý học
実験現象学
Hiện tượng học kinh nghiệm thực tế .

現象学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 現象学
実験現象学 じっけんげんしょうがく
experimental phenomenology
現象学的還元 げんしょうがくてきかんげん
phenomenological reduction
現象学的社会学 げんしょうがくてきしゃかいがく
xã hội học hiện tượng học
現象 げんしょう
hiện tượng
化学的現象 かがくてきげんしょう
hiện tượng hóa học
光学的現象 こうがくてきげんしょう
hiện tượng quang học
気象現象 きしょうげんしょう
hiện tượng khí tượng
生態学的現象と環境現象 せいたいがくてきげんしょうとかんきょうげんしょう
hiện tượng môi trường và sinh thái học