Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 遺伝資源
遺伝資源へのアクセスと利益配分 いでんしげんへのアクセスとりえきはいぶん
tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích, Tiếp cận và chia sẻ lợi ích, ABS
遺伝子資源 いでんししげん
nguồn gen
遺伝子給源 いでんしきゅうげん
vốn gen
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
資源 しげん
tài nguyên.
遺伝 いでん
di truyền
コンピュータ資源 コンピュータしげん
nguồn máy tính
資金源 しきんげん
nguồn vốn.