遺伝
いでん「DI TRUYỀN」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Di truyền
私
が
近視
なのは
両親
の
遺伝
による。
Tôi bị cận là do di truyền của bố mẹ.
Sự di truyền
遺伝学者
Nhà khoa học di truyền
遺伝学
Khoa học di truyền

Bảng chia động từ của 遺伝
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 遺伝する/いでんする |
Quá khứ (た) | 遺伝した |
Phủ định (未然) | 遺伝しない |
Lịch sự (丁寧) | 遺伝します |
te (て) | 遺伝して |
Khả năng (可能) | 遺伝できる |
Thụ động (受身) | 遺伝される |
Sai khiến (使役) | 遺伝させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 遺伝すられる |
Điều kiện (条件) | 遺伝すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 遺伝しろ |
Ý chí (意向) | 遺伝しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 遺伝するな |