遺存種
いぞんしゅ のこそんしゅ「DI TỒN CHỦNG」
☆ Danh từ
Bà quả phụ, sinh vật cổ còn sót lại

遺存種 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遺存種
残存種 ざんぞんしゅ
sinh vật cổ còn sót lại
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
機種依存 きしゅいぞん
phụ thuộc máy
機種依存文字 きしゅいそんもじ きしゅいぞんもじ
ký tự phụ thuộc nền tảng
二遺伝子雑種 にいでんしざっしゅ
dihybrid
一遺伝子雑種 いちいでんしざっしゅ
monohybrid
種種 しゅじゅ
Đa dạng