残存種
ざんぞんしゅ「TÀN TỒN CHỦNG」
☆ Danh từ
Sinh vật cổ còn sót lại

残存種 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 残存種
残存 ざんそん ざんぞん
sự còn lại; sống sót; tàn dư
残存者 ざんそんしゃ ざんぞんしゃ
người sống sót
遺存種 いぞんしゅ のこそんしゅ
bà quả phụ, sinh vật cổ còn sót lại
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
残存年数 ざんぞんねんすー
kỳ hạn hiện hành
残存口数 ざんぞんこーすー
số cổ phần còn lại
残存期間 ざんぞんきかん
kỳ hạn hiện hành